Bảng Tra Cứu Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí
Bảng tra này cung cấp các thông số chính của các model máy của một số hãng máy nén khí đang sử dụng nhiều trên thị trường:
>>> Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Atlas Copco
>>> Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Hitachi
>>> Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Kobelco
>>> Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Mitsuiseiki
Khách hàng có thể tự tra cứu để có được các thông tin về model máy giúp cho việc lựa chọn thiết bị được thuận lơi hơn.
Hãy liên hệ với Chúng tôi khi cần thêm thông tin chi tiết và báo giá thiết bị mà Bạn đang quan tâm. Chúng tôi sẽ tư vấn và báo giá sớm nhất có thể cho Bạn.
>>> Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Atlas Copco
Model | GA7 | GA11 | GA15 | GA18 | GA22 | GA30 | GA37 |
Công suất [kW] | 7.5 | 11 | 15 | 18.5 | 22 | 30 | 37 |
Áp lực [bar] | Lưu lượng [m3/min] | ||||||
7.5 | 1.3 | 1.8 | 2.6 | 3.2 | 3.6 | 5.6 | 6.9 |
8.5 | 1.2 | 1.7 | 2.4 | 3.0 | 3.5 | 5.6 | 6.4 |
10 | 1.0 | 1.6 | 2.2 | 2.6 | 3.1 | 5.2 | 6.0 |
13 | 0.9 | 1.3 | 1.8 | 2.2 | 2.7 | 4.6 | 4.9 |
14 | – | – | – | – | – | – | – |
Model | GA45 | GA55 | GA75 | GA90 | GA110 | GA132 | GA160 | ||
Công suất [kW] | 45 | 55 | 75 | 90 | 110 | 132 | 160 | ||
Áp lực [bar] | Lưu lượng [m3/min] | ||||||||
7.5 | 8.2 | 10.2 | 13.5 | 16.9 | 20.0 | 24.1 | 30.4 | ||
8.5 | 7.6 | 9.5 | 12.6 | 16.5 | 18.8 | 22.9 | 28.9 | ||
10 | 7.0 | 8.9 | 11.4 | 15.0 | 17.0 | 21.0 | 26.8 | ||
13 | 6.1 | 7.6 | 9.7 | 13.0 | – | – | – | ||
14 | – | – | – | – | 13.9 | 16.8 | 21.7 | ||
>>> Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Hitachi
Dòng Máy Ngâm Dầu HISCREW 2000 Series
Model
| S-Type |
|
| OSP-15S5A(R)I OSP-15S6A(R)I | OSP-22S5A(R)I OSP-22S6A(R)I | OSP-37S5A(R)I OSP-37S6A(R)I |
M-Type | OSP-7.5M5A(R)II OSP-7.5M6A(R)Il | OSP-11M5A(R)II OSP-11M6A(R)Il | OSP-15M5A(R)II OSP-15M6A(R)Il | OSP-22M5A(R)I OSP-22M6A(R)I | OSP-37M5A(R)I OSP-37M6A(R)I | |
V-Type | OSP-7.5VA(R)III | OSP-11VA(R)III | OSP-15VA(R)III | OSP-22V5A(R)II OSP-22V6A(R)II | OSP-37V5A(R)II OSP-37V6A(R)II | |
Lưu lượng | m3/min | 1.03 [1.15] | 1.16 [1.75] | 2.1 [2.4] | 3.8 [3.3] | 6.3 [5.5] |
Áp suất | Mpa | 0.83 [0.69] | 0.69 [0.83] |
Model
| S-Type | OSP-55S5A(R)I OSP-55S6A(R)I | OSP-75S5AL(R)I OSP-75S6AL(R)I | OSP-100S5ALI OSP-100S6ALI | OSP-110S5ALI OSP-110S6ALI |
|
M-Type | OSP-55M5A(R)I OSP-55M6A(R)I | OSP-75M5AL(R)I OSP-75M6AL(R)I | OSP-100M5ALI OSP-100M6ALI | OSP-110M5ALI OSP-110M6ALI | OSP-150M5AD OSP-150M6AD | |
V-Type | OSP-55V5A(R)I OSP-55V6A(R)I | OSP-75V5AL(R)I OSP-75V6AL(R)I | OSP-100V5ALI OSP-100V6ALI |
| OSP-150V5AD OSP-150V6AD | |
Lưu lượng | m3/min | 9.5 [8.5] | 12.6 [10.8] | 18.1 [16.7] | 20.0 [18.0] | 26.0 [24.1] |
Áp suất | Mpa | 0.69 [0.83] | 0.75 [0.85] |
Dòng Máy Không Dầu DSP/A Series
Model
| DSP-15A(R)5II DSP-15A(R)6II | DSP-22A(R)5II DSP-22A(R)6II | DSP-37A(R)5II DSP-37A(R)6II | DSP-45A(R)5II DSP-45A(R)6II | DSP-55A(R)5II DSP-55A(R)6II | |
Lưu lượng | m3/min | 2.0 | 3.4 | 4.2 | 5.0 | 6.4 |
Áp suất | Mpa | 0.69 |
>>> Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Kobelco
Dòng Máy Ngâm Dầu AG/SG Series
Model | AG-Series |
| AG370AD/A5/6[H] | AG610AD/A-5/6[H] | AG900AD/A-5/6[H] | AG1230AD/A5/6[H] | ||
SG- Series | SG 230AD/A-5/6[H] | SG370AD/A-5/6[H] | SG610AD/A-5/6[H] | SG900AD/A-5/6[H] | SG1230AD/A5/6[H] | |||
Lưu lượng | m3/min | 2.3[2.05] | 3.7[3.2] | 6.1[5.5] | 9.0[7.5] | 12.3[10.0] | ||
Áp lực | MPa | 0.69[0.83] |
|
|
|
| ||
Công suất | kW | 15.7 | 22.5 | 37.7 | 55.0 | 76.0 | ||
Kích thước | (WxDxH)mm | 1,030x750x1,250 | 1,290x880x1,350 | 1,650x900x1,500 | 2,080×1,200×1,500 | |||
Khối lượng | kg | 435 | 725 | 1,000 | 1,520 | 1,550 | ||
Dòng Máy Ngâm Dầu Biến Tần VS Series
Model | VS410AD/A[H] | VS660AD/A[H] | VS990AD/A[H] | VS1310AD/A[H] | |
Lưu lượng khí đầu đẩy | m3/min | 3.9~4.1 [3.4~3.6] | 6.2~6.6 [5.6~5.9] | 9.5~9.9 [7.9~8.3] | 12.4~13.1 [10.0~10.5] |
Áp lực đầu đẩy | MPa | 0.69~5.9 [0.83~7.4] | |||
Công suất động cơ | kW | 22 | 37 | 55.0~53.7 [55.0] | 75.0 |
Kích thước(WxDxH) | mm | 1,200x850x1,350 | 1,650x900x1,500 | 2,080×1,200×1,500 | |
Khối lượng | kg | 590 | 800 | 1,260 | 1,390 |
Dòng Máy Không Dầu FE Series
Model | FE200HAD/HA-5/6 | FE260HAD/HA-5/6 | FE400HAD/HA-5/6 | FE530HAD/HA-5/6 | FE630HAD/HA-5/6 | |
Lưu lượng | m3/min | 2.0 | 2.6 | 4.0 | 5.3 | 6.3 |
Áp lực | MPa |
| ||||
Công suất | kW | 22 | 30 | 37 | 45 | 55 |
Kích thước | (WxDxH)mm | 1,650x900x1,500 | 1,650×1,100×1,500 | 2,080×1,200×1,500 | ||
Khối lượng | kg | 855 | 1,115 | 1,130 | 1,380 |
>>> Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Airman
Model | SAS11SD | SAS15SD | SAS22SD | SAS37SD | SAS55SD | SAS75SD |
Lưu lượng | 1.6 | 2.6 | 4.1 | 6.9 | 10.2 | 13.9 |
Áp lực | 0.83 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 |
Công suất | 11 | 15 | 22 | 37 | 55 | 75 |
Kích thước | 1160x670x1200 | 1160x670x1200 | 1380x780x1420 | 1620x890x1530 | 2450x1150x1570 | 2450x1150x1570 |
Khối lượng | 387 | 455 | 685 | 990 | 1570 | 1640 |